- Từ điển Nhật - Anh
あずきがゆ
Xem thêm các từ khác
-
あずきいろ
[ 小豆色 ] (n) reddish-brown -
あずちももやまじだい
[ 安土桃山時代 ] Azuchi-Momoyama period (1558-1600 CE) -
あずま
[ 東 ] (n) east/Eastern Japan -
あずまくだり
[ 東下り ] (n) travelling east from Kyoto (in ancient times) -
あずまおとこ
[ 東男 ] (n) man from East Japan -
あずまえびす
[ 東夷 ] (n) (in Japanese history) crude warrior from the eastern parts of the country -
あずまや
[ 四阿 ] (n) square gazebo/arbor -
あずけ
[ 預け ] (n) custody/keeping -
あずけきん
[ 預け金 ] (n) key money -
あずけいれる
[ 預け入れる ] (v1) to make a deposit -
あずける
[ 預ける ] (v1,vt) to give into custody/to leave (a child) in the care of/to entrust/to deposit/(P) -
あずさ
[ 梓 ] (n) catalpa tree -
あずさゆみ
[ 梓弓 ] (n) catalpa bow -
あずかり
[ 預かり ] (n) custody/undecided match/draw/tie -
あずかりじょ
[ 預かり所 ] (n) cloakroom/parcel room/(P) -
あずかりしょう
[ 預かり証 ] (n) claim check/baggage check/luggage check/deposit receipt -
あずかりもの
[ 預かり物 ] (n) something left in charge/(P) -
あずかる
[ 預かる ] (v5r,vt) to keep in custody/to receive on deposit/to take charge of/(P) -
あたふたと
in a hurry/hastily/in feverish haste -
あたま
[ 頭 ] (n) head/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.