- Từ điển Nhật - Anh
あたまから
Xem thêm các từ khác
-
あたまわり
[ 頭割り ] (n) sharing/capitation -
あたまをいためる
[ 頭を痛める ] (v1) to be concerned about -
あたたまったくうき
[ 暖まった空気 ] warmed air -
あたたまる
[ 暖まる ] (v5r) to warm oneself/to sun oneself/to warm up/to get warm/(P) -
あたたかなもうふ
[ 暖かな毛布 ] warm blanket -
あたたかみ
[ 暖かみ ] (n) warmth -
あたたかい
[ 暖かい ] (adj) warm/mild/genial/(P) -
あたたかいひと
[ 暖かい人 ] warmhearted person -
あたたかいごはん
[ 温かい御飯 ] warm rice -
あたたかいいろ
[ 暖かい色 ] warm color -
あたたかいかんげい
[ 温かい歓迎 ] warm reception -
あたたかさ
[ 暖かさ ] (n) warmth -
あたためる
[ 暖める ] (v1) to warm/to heat/(P) -
あたえ
[ 与え ] gift/godsend -
あたえぬし
[ 与え主 ] giver -
あたえる
[ 与える ] (v1) to give/to present/to award/(P) -
あたし
[ 私 ] (adj-no,n) (fem) I -
あたい
[ 値 ] (adj-no,n,vs) (1) value/price/cost/worth/merit/(2) variable (computer programming) -
あたいせんきん
[ 価千金 ] (adj-no) priceless/invaluable -
あたいする
[ 値する ] (vs-s) to be worth/to deserve/to merit/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.