- Từ điển Nhật - Anh
あてもの
Xem thêm các từ khác
-
あてる
[ 充てる ] (v1) to assign/to set aside/(P) -
あですがた
[ 艶姿 ] (n) charming figure/alluring figure -
あでやか
[ 艶やか ] (adj-na) (uk) bewitching/fascinatingly elegant -
あと
[ 跡 ] (n) (1) trace/tracks/mark/sign/(2) remains/ruins/(3) scar/(P) -
あときん
[ 後金 ] (n) rest of the payment -
あとくち
[ 後口 ] (n) aftertaste/later (in line or in turn etc.) -
あとくされ
[ 後腐れ ] (n) future trouble -
あとち
[ 跡地 ] (n) site (of a demolished building) -
あとぢえ
[ 後知恵 ] (n) hindsight -
あとつぎ
[ 跡継ぎ ] (n) heir/successor/(P) -
あとづけ
[ 後付け ] (n) appendix/postscript -
あとづける
[ 跡付ける ] (v1) to trace/to inquire into -
あとで
[ 後で ] (adv) (uk) afterwards -
あととり
[ 跡取り ] (n) heir/heiress/inheritor/successor -
あとのほう
[ 後の方 ] (adj-no) later -
あとのまつり
[ 後の祭 ] (n) Too late! -
あとばら
[ 後腹 ] (n) afterpains/repercussions/consequences -
あとばらい
[ 後払い ] (n) deferred payment -
あとひきじょうご
[ 後引き上戸 ] insatiable drinker -
あとへひく
[ 後へ退く ] (v5k) to retreat/to recede
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.