- Từ điển Nhật - Anh
あまおおい
Xem thêm các từ khác
-
あまおりもの
[ 亜麻織物 ] flax fabrics/linen -
あまず
[ 甘酢 ] (n) sweet vinegar/(P) -
あまずっぱい
[ 甘酸っぱい ] (adj) sweet and sour/bittersweet -
あまた
[ 数多 ] (adj-na,adv,n) many/a lot/much/multitude -
あまぎ
[ 雨着 ] (n) raincoat -
あまぞら
[ 雨空 ] (n) threatening sky -
あまえっこ
[ 甘えっ子 ] (n) spoilt child -
あまえび
[ 甘えび ] sweet shrimp -
あまえたちょうしで
[ 甘えた調子で ] in a coquettish tone -
あまえんぼう
[ 甘えん坊 ] (adj-na,n) pampered or spoiled child -
あまえる
[ 甘える ] (v1) to behave like a spoiled child/to fawn on/(P) -
あまじお
[ 甘塩 ] (n) slightly salted -
あまじたく
[ 雨支度 ] (n) preparation for rain -
あまざけ
[ 甘酒 ] (n) sweet half sake -
あまざらし
[ 雨曝し ] (n) weatherbeaten -
あましもの
[ 余し物 ] (n) something not needed/person who is in the way -
あましょく
[ 甘食 ] (n) sweet bun -
あまけ
[ 雨気 ] (n) signs of rain/threatening to rain -
あまあがり
[ 雨上がり ] (io) (n) after the rain -
あまあし
[ 雨足 ] (n) passing shower/streaks of pouring rain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.