- Từ điển Nhật - Anh
いけん
Xem thêm các từ khác
-
いけんしょ
[ 意見書 ] (n) opinion in writing/written opinion/argument -
いけんこうこく
[ 意見広告 ] (n) protest advertising (on an issue by a pressure group) -
いけんこうかん
[ 意見交換 ] exchange of ideas/exchange of opinions -
いけんせい
[ 違憲性 ] (n) unconstitutionality -
いけんりっぽうしんさけん
[ 違憲立法審査権 ] (n) judicial review -
いけんをもつ
[ 意見を持つ ] (exp) to hold an opinion -
いける
[ 活ける ] (v1) to arrange (flowers) -
いけるしかばね
[ 生ける屍 ] (n) living corpse -
いけ好かない
[ いけすかない ] (adj) nasty/disgusting/disagreeable/creepy -
いげた
[ 井桁 ] (n) well lining/well curb -
いげんびょう
[ 医原病 ] (n) iatrogenic disease -
いあく
[ 帷幄 ] (n) headquarters/general staff -
いあくのしん
[ 帷幄の臣 ] close adviser -
いあくじょうそう
[ 帷幄上奏 ] (n) direct appeal to the throne by the military -
いあってたけからず
[ 威有って猛からず ] dignified without being overbearing -
いあつ
[ 威圧 ] (n) coercion -
いあつてき
[ 威圧的 ] (adj-na) coercive/overbearing -
いあどう
[ 居合道 ] the art of drawing the Japanese longsword -
いあい
[ 遺愛 ] (n) bequest/relic -
いあわせる
[ 居合わせる ] (v1) to happen to be present/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.