- Từ điển Nhật - Anh
いろどり
Xem thêm các từ khác
-
いろどる
[ 色取る ] (v5r) to colour/to paint/to make up -
いろながれ
[ 色流れ ] dye bleeding (in fabric dyeing) -
いろなおし
[ 色直し ] (n) redyeing (costume) -
いろぬき
[ 色抜き ] (n) decolorization -
いろは
[ 伊呂波 ] (n) traditional ordering of the Japanese syllabary/(P) -
いろぶみ
[ 色文 ] (n) love letter -
いろまち
[ 色町 ] (n) red-light district -
いろがみ
[ 色紙 ] (n) coloured paper/(P) -
いろがわり
[ 色変わり ] (n) different color -
いろがら
[ 色柄 ] (n) colored pattern -
いろおとこ
[ 色男 ] (n) lover/lady killer -
いろおんな
[ 色女 ] (n) concubine -
いろずり
[ 色刷り ] (n) (three) colour printing -
いろぞめ
[ 色染め ] (n) dyeing -
いろえ
[ 色絵 ] (n) (a) painting -
いろえんぴつ
[ 色鉛筆 ] (n) color pencil -
いろじかけ
[ 色仕掛け ] (n) Venus flytrap -
いろじろ
[ 色白 ] (adj-na,adj-no,n) fair-skinned/light-complexioned -
いろざと
[ 色里 ] (n) red-light district -
いろざめる
[ 色褪める ] (v1) to fade in color
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.