- Từ điển Nhật - Anh
いわしぐも
Xem thêm các từ khác
-
いわしみず
[ 岩清水 ] (n) water trickling from rocks -
いわあな
[ 岩穴 ] (n) cavern/grotto -
いわい
[ 祝い ] (n) celebration/festival/(P) -
いわいぎ
[ 祝い着 ] festive dress -
いわいざけ
[ 祝い酒 ] (n) celebratory spirits (alcohol) -
いわいごと
[ 祝い事 ] (n) a celebration -
いわいうた
[ 祝い歌 ] (n) festive poem or song -
いわいもの
[ 祝い物 ] (n) congratulatory gift -
いわう
[ 祝う ] (v5u) to congratulate/to celebrate/(P) -
いわかど
[ 岩角 ] (n) edge or corner of a stone -
いわかん
[ 違和感 ] (n) malaise/incompatibility -
いわれ
[ 謂われ ] (n) reason/origin/(oral) history -
いわんばかり
[ 言わんばかり ] (adv) as if to say/as much as to say/as though -
いわや
[ 岩屋 ] (n) cavern/grotto/(P) -
いわやのなか
[ 窟の中 ] inside of a cave -
いわやま
[ 岩山 ] (n) rocky mountain -
いわゆる
[ 所謂 ] (adj-pn,adv) the so-called/so to speak/(P) -
いわむろ
[ 岩室 ] (n) cave -
いアトニー
[ 胃アトニー ] (n) gastric atony -
いカメラ
[ 胃カメラ ] (n) gastrocamera
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.