- Từ điển Nhật - Anh
いんじゃ
Xem thêm các từ khác
-
いんじゅ
[ 印綬 ] (n) ribbon -
いんじゅん
[ 因循 ] (adj-na,n) indecision/vacillation -
いんじゅんこそく
[ 因循姑息 ] (n) dilly-dallying and temporizing -
いんざい
[ 印材 ] (n) seal stock -
いんしつ
[ 陰湿 ] (adj-na,n) dampness of shady places -
いんしぶんせき
[ 因子分析 ] factor analysis -
いんしぜい
[ 印紙税 ] (n) stamp duty -
いんしん
[ 殷賑 ] (adj-na,n) prosperity -
いんしんふつう
[ 音信不通 ] lack of news/not hearing from -
いんしょ
[ 印書 ] typewriting -
いんしょく
[ 飲食 ] (n) food and drink/eating and drinking/(P) -
いんしょくてん
[ 飲食店 ] (n) restaurant/shops serving food and drink/(P) -
いんしょくぶつ
[ 飲食物 ] (n) food and drink -
いんしょう
[ 引証 ] (n) quotation/citation -
いんしょうづける
[ 印象付ける ] (v1) to impress (someone) -
いんしょうてき
[ 印象的 ] (adj-na) impressive -
いんしょうは
[ 印象派 ] (n) Impressionists -
いんしょうはびじゅつ
[ 印象派美術 ] (n) impressionism -
いんしょうひひょう
[ 印象批評 ] impressionistic criticism -
いんしょうしゅぎ
[ 印象主義 ] impressionism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.