- Từ điển Nhật - Anh
うちほろぼす
Xem thêm các từ khác
-
うちぼり
[ 内堀 ] (n) inner moat/moat within the castle walls/(P) -
うちまく
[ 内幕 ] (n) lowdown/inside curtain/inside information/hidden circumstances/inside facts/inner workings/undisclosed circumstances/(P) -
うちまくばなし
[ 内幕話 ] inside information -
うちまくる
[ 撃ちまくる ] (v5r) to pound away -
うちまた
[ 内股 ] (n) inner thigh -
うちまたに
[ 内股に ] (walking) pigeon-toed -
うちまたこうやく
[ 内股膏薬 ] (n) double-dealing/fence-sitting/moving back and forth between two sides in a conflict/duplicity/turncoat -
うちまかす
[ 打ち負かす ] (v5s) to defeat -
うちまわり
[ 内回り ] (n) going around an inner circle/indoors -
うちみ
[ 打ち身 ] (n) (a) bruise -
うちみず
[ 打ち水 ] (n) watering/sprinkling -
うちがみ
[ 土神 ] earthgod -
うちがし
[ 内貸し ] (n) advancing part of a salary -
うちがけ
[ 内掛け ] (n) throwing down by leg work -
うちがわ
[ 内側 ] (n) inside/interior/inner part/(P) -
うちがり
[ 内借り ] (n) drawing ahead on salary -
うちおとす
[ 撃ち落とす ] (v5s) to knock down/to shoot down/to lop off -
うちおろす
[ 打ち下ろす ] (v5s) to bring down -
うちたてる
[ 打ち立てる ] (v1) to establish/to formulate -
うちたおす
[ 打ち倒す ] (v5s) to knock down/to defeat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.