- Từ điển Nhật - Anh
うちわたし
Xem thêm các từ khác
-
うちわけ
[ 内訳 ] (n) the items/breakdown/classification -
うちわげんか
[ 内輪喧嘩 ] family quarrel/quarreling among themselves -
うちわりびき
[ 内割引 ] band discount -
うちわもめ
[ 内輪揉め ] (n) internal dissension/family trouble -
うちわる
[ 打ち割る ] (v5r) to split/to disclose -
うちわむし
[ 団扇虫 ] fan-fly -
うちゲバ
[ 内ゲバ ] (n) violence within a (student) sect/internal strife -
うちよせる
[ 打ち寄せる ] (v1) to break onto (shore)/to wash ashore/to attack -
うちよりあい
[ 内寄合い ] (n) family council -
うちもの
[ 打ち物 ] (n) weapons made in a forge/swords/molded dry confectionery/percussion instruments -
うちものし
[ 打物師 ] swordsmith -
うちもも
[ 内腿 ] (n) inner thigh -
うちやぶる
[ 撃ち破る ] (v5r) defeat/crush -
うちゆ
[ 内湯 ] (n) hotsprings water in the home -
うちょうてん
[ 有頂点 ] (adj-na,n) ecstasy -
うちゅう
[ 宇宙 ] (n) universe/cosmos/space/(P) -
うちゅうきち
[ 宇宙基地 ] space station -
うちゅうくうかん
[ 宇宙空間 ] the void of space -
うちゅうそくど
[ 宇宙速度 ] astronautical speed -
うちゅうだいばくはつ
[ 宇宙大爆発 ] Big Bang (theory)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.