- Từ điển Nhật - Anh
うまみ
Xem thêm các từ khác
-
うまがえし
[ 馬返し ] (n) point along a (mountain) pass beyond which a horse cannot travel -
うまがあう
[ 馬が合う ] (exp) to get on well (with a person) -
うまがる
[ 旨がる ] (v5r) to relish/to show a liking for -
うまおい
[ 馬追い ] (n) loading a horse with passengers or baggage/driving a horse into a pen/katydid -
うまずめ
[ 産まず女 ] (n) barren (sterile) woman -
うまごや
[ 馬小屋 ] (n) stable/(P) -
うまごやし
[ 馬肥やし ] (n) (bur) clover -
うまい
[ 巧い ] (adj) skillful -
うまいち
[ 馬市 ] (n) horse market -
うまいほうをかんがえだす
[ 旨い法を考え出す ] (exp) to devise a crack method -
うまいえ
[ 旨い絵 ] excellent picture (painting) -
うまいしごと
[ 旨い仕事 ] profitable business -
うまいりょうり
[ 旨い料理 ] tasty dish -
うまいやく
[ 巧い訳 ] good translation -
うまうまと
[ 旨旨と ] successfully/nicely -
うまかた
[ 馬方 ] (n) packhorse driver -
うまれ
[ 生まれ ] (n) birth/birth-place/(P) -
うまれつき
[ 生まれつき ] (adv,n) by nature/by birth/native/(P) -
うまれつく
[ 生まれ付く ] (v5k) (1) to be born/(2) to be destined -
うまれながらのしじん
[ 生まれ乍らの詩人 ] born poet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.