- Từ điển Nhật - Anh
うまをこやす
Xem thêm các từ khác
-
うまや
[ 厩 ] (n) stable -
うまる
[ 埋まる ] (v5r) to be buried/to be surrounded/to overflow/to be filled/(P) -
うみ
[ 海 ] (n) sea/beach/(P) -
うみぐも
[ 海蜘蛛 ] (n) sea spider -
うみだす
[ 生み出す ] (v5s) (1) to bring forth/to bear/to give birth to/to produce/(2) to invent/(P) -
うみつばめ
[ 海燕 ] (n) stormy petrel -
うみつける
[ 生み付ける ] (v1) to lay/to spawn -
うみつかれる
[ 倦み疲れる ] (v1) to grow weary/to get tired of -
うみづき
[ 産み月 ] (n) final month of pregnancy -
うみづり
[ 海釣 ] (n) sea fishing -
うみどり
[ 海鳥 ] (n) sea bird -
うみなり
[ 海鳴り ] (n) rumbling of the sea/(P) -
うみねこ
[ 海猫 ] (n) black-tailed gull -
うみのいえ
[ 海の家 ] (n) beach hut/beachside clubhouse -
うみのさち
[ 海の幸 ] seafood -
うみのもくず
[ 海の藻屑 ] (n) watery grave (metaphor) -
うみのものともやまのものともわからない
[ 海の物とも山の物とも判らない ] (exp) neither fish nor fowl/cannot be foreseen -
うみばと
[ 海鳩 ] (n) pigeon guillemot -
うみびらき
[ 海開き ] (n) opening of the beachgoing season -
うみへび
[ 海蛇 ] (n) sea serpent/sea snake
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.