- Từ điển Nhật - Anh
うらがえし
Xem thêm các từ khác
-
うらがえす
[ 裏返す ] (v5s) to turn inside out/to turn the other way/to turn (something) over/(P) -
うらがえる
[ 裏返る ] (v5r) to be turn inside out -
うらがしや
[ 裏貸屋 ] house in back for rent -
うらがこい
[ 裏囲い ] back fence -
うらがわ
[ 裏側 ] (n) the reverse/other side/lining -
うらがれ
[ 末枯れ ] (n) dying of the little twigs and branches -
うらがれる
[ 末枯れる ] (v1) to die (esp. foliage as winter approaches) -
うらおもて
[ 裏表 ] (n) wrong side out/both sides/reverse/opposite/double-dealing/(P) -
うらおもてにきる
[ 裏表に着る ] (exp) to wear (a coat) wrong side out -
うらぎり
[ 裏切り ] (n) treachery/betrayal/perfidy -
うらぎりもの
[ 裏切者 ] (n) betrayer/traitor/turncoat/informer -
うらぎる
[ 裏切る ] (v5r) to betray/to turn traitor to/to double-cross/(P) -
うらえり
[ 裏襟 ] (n) neckband lining -
うらじ
[ 裏地 ] (n) lining -
うらじろ
[ 裏白 ] (n) fern with white-backed leaves -
うらざと
[ 浦里 ] (n) village by the sea -
うらけ
[ 裏毛 ] (n) fleece lining -
うらげい
[ 裏芸 ] (n) act or trick which a performer reserves for selected occasions -
うらあわせ
[ 裏合わせ ] (adj-na,n) fitting things back to back/agreement of minds -
うらごえ
[ 裏声 ] (n) falsetto
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.