- Từ điển Nhật - Anh
えりごのみ
Xem thêm các từ khác
-
えりうら
[ 衿裏 ] (n) lining of the collar -
えりわける
[ 選り分ける ] (v1) to classify/to sort out -
えりをただす
[ 襟を正す ] (exp) to straighten oneself -
えりもと
[ 襟元 ] (n) front of neck/(P) -
えり好み
[ えりごのみ ] (n,vs) being particular about/fastidious -
えもの
[ 得物 ] (n) specialized weapon or skill -
えものがたり
[ 絵物語 ] (n) illustrated story -
えもじ
[ 絵文字 ] (n) ideograph/pictograph -
えもよう
[ 絵模様 ] (n) picturesque design -
えもん
[ 衣紋 ] (n) dress/clothes/drapery -
えもんかけ
[ 衣紋掛 ] (n) hanger -
えん
[ 偃 ] dam/weir -
えんき
[ 延期 ] (n,vs) postponement/adjournment/(P) -
えんきど
[ 塩基度 ] (n) basicity -
えんきどう
[ 円軌道 ] (n) circular orbit -
えんきになる
[ 延期になる ] (exp) to be postponed -
えんきごう
[ 円記号 ] yen symbol (\"Y\" and \"=\" superimposed) -
えんきせい
[ 塩基性 ] (n) basic -
えんきせいがん
[ 塩基性岩 ] (n) basic rock -
えんきせいえん
[ 塩基性塩 ] (n) basic salt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.