- Từ điển Nhật - Anh
えんかあえん
Xem thêm các từ khác
-
えんかいおう
[ 塩化硫黄 ] (n) sulfur chloride -
えんかいじょう
[ 宴会場 ] banquet hall -
えんかいしゅう
[ 沿海州 ] (n) (Russian) maritime provinces -
えんかすず
[ 塩化錫 ] (n) tin chloride -
えんかすいそ
[ 塩化水素 ] (adj-no) hydrogen chloride -
えんかすいぎん
[ 塩化水銀 ] (n) mercury chloride -
えんかバリウム
[ 塩化バリウム ] (n) barium chloride -
えんかメチル
[ 塩化メチル ] (n) methyl chloride -
えんかナトリウム
[ 塩化ナトリウム ] (n) sodium chloride -
えんかマグネシウム
[ 塩化マグネシウム ] (n) magnesium chloride -
えんかビニル
[ 塩化ビニル ] (n) vinyl chloride -
えんかビニルじゅし
[ 塩化ビニル樹脂 ] (n) vinyl chloride resin -
えんかビニール
[ 塩化ビニール ] (n) vinyl chloride -
えんかアルミニウム
[ 塩化アルミニウム ] (n) aluminum chloride -
えんかアンチモン
[ 塩化アンチモン ] (n) antimony chloride -
えんかアンモニウム
[ 塩化アンモニウム ] (n) ammonium chloride -
えんかアセチル
[ 塩化アセチル ] (n) acetyl chloride -
えんかエチル
[ 塩化エチル ] (n) ethyl chloride -
えんかエチレン
[ 塩化エチレン ] (n) ethylene chloride -
えんかカリウム
[ 塩化カリウム ] (n) potassium chloride
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.