- Từ điển Nhật - Anh
えんざんき
Xem thêm các từ khác
-
えんざんそし
[ 演算素子 ] (n) logic element -
えんざんそうち
[ 演算装置 ] (n) arithmetic unit -
えんざんてじゅん
[ 演算手順 ] algorithm -
えんざんし
[ 演算子 ] (n) operator (math) -
えんざんかいろ
[ 演算回路 ] (n) operation circuit -
えんざんせいど
[ 演算精度 ] operational precision -
えんしつほう
[ 鉛室法 ] (n) lead chamber process -
えんしがん
[ 遠視眼 ] (n) farsightedness -
えんしゃっかん
[ 円借款 ] (n) international yen loan -
えんしんき
[ 遠心機 ] centrifuge -
えんしんちゅうぞう
[ 遠心鋳造 ] (n) centrifugal casting -
えんしんてき
[ 遠心的 ] (adj-na) centrifugal -
えんしんぶん
[ 遠心分 ] centrifugal -
えんしんぶんり
[ 遠心分離 ] (vs) centrifugation/centrifuge -
えんしんぶんりき
[ 遠心分離機 ] (n) centrifuge/centrifugal machine -
えんしんかじょ
[ 遠心花序 ] (n) centrifugal inflorescence -
えんしんりょく
[ 遠心力 ] (n) centrifugal force/(P) -
えんしょく
[ 炎色 ] (n) flame color/flame scarlet/bright reddish/orange -
えんしょうびょうそう
[ 炎症病巣 ] inflamed part/site of inflammation/(P) -
えんしょうこばなし
[ 艶笑小話 ] amorous anecdote
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.