- Từ điển Nhật - Anh
おうたいホルモン
Xem thêm các từ khác
-
おうぎ
[ 横議 ] (n) arguing persistently -
おうぎがた
[ 扇形 ] (n) fan shape/(P) -
おうぎをきわめる
[ 奥義を究める ] (exp) to master the secrets of an art -
おうぎょく
[ 黄玉 ] (n) topaz -
おうぎょくせき
[ 黄玉石 ] topaz -
おうぞく
[ 王族 ] (n) royalty -
おうえん
[ 応援 ] (n,vs) aid/assistance/help/reinforcement/rooting/barracking/support/cheering/(P) -
おうえんだん
[ 応援団 ] (n) cheering party -
おうえんだんちょう
[ 応援団長 ] cheerleader -
おうえんえんぜつ
[ 応援演説 ] (n) campaign (vote-getting) speech (for a candidate) -
おうじ
[ 皇子 ] (n) imperial prince -
おうじつ
[ 往日 ] (n) ancient times -
おうじて
[ 応じて ] in proportion to/according to/depending on -
おうじゃ
[ 王者 ] (n) king/monarch/ruler/(P) -
おうじん
[ 黄人 ] yellow race -
おうじょ
[ 皇女 ] (n) imperial princess -
おうじょう
[ 王城 ] (n) royal castle -
おうじょうぎわ
[ 往生際 ] (n) at the point of death/the time to give up -
おうじゅ
[ 応需 ] (n) responding to demand -
おうじゅく
[ 黄熟 ] (n,vs) ripening and turning yellow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.