- Từ điển Nhật - Anh
おうりん
Xem thêm các từ khác
-
おうりょく
[ 応力 ] (n) stress -
おうりょくしょく
[ 黄緑色 ] yellow green/pea green -
おうりょくけいろ
[ 応力径路 ] stress path -
おうりょう
[ 横領 ] (n) usurpation/embezzlement/misappropriation/(P) -
おうりょうざい
[ 横領罪 ] (n) fraudulent appropriation -
おうよう
[ 応用 ] (n,vs) application/put to practical use/(P) -
おうようちしつがく
[ 応用地質学 ] (n) applied geology -
おうようぶつりがく
[ 応用物理学 ] applied physics -
おうようしんりがく
[ 応用心理学 ] applied psychology -
おうようかがく
[ 応用科学 ] applied science -
おうようすうがく
[ 応用数学 ] applied mathematics -
おうようりきがく
[ 応用力学 ] (n) applied mechanics -
おうようりょく
[ 応用力 ] application -
おうようもんだい
[ 応用問題 ] application problem/exercises -
おうをつめる
[ 王を詰める ] (exp) to checkmate the king -
おうをたてる
[ 王を立てる ] (exp) to enthrone a king -
おうもの
[ 王物 ] king/royalty -
おうもんきん
[ 横紋筋 ] (n) striated muscle -
おうらい
[ 往来 ] (n) coming and going/road/correspondence/street traffic/highway/(P) -
おうむ
[ 鸚鵡 ] (n) (uk) parrot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.