- Từ điển Nhật - Anh
おかわり
Xem thêm các từ khác
-
おかをくだる
[ 丘を下る ] (exp) to go down a hill -
おかもち
[ 岡持ち ] (n) wooden carrying box -
おかん
[ 悪感 ] (n) ill or unhappy feeling/feeling feverish and chilly -
おかんむり
[ 御冠 ] (n) extreme anger -
おかやき
[ 岡焼き ] (n) jealousy/envy -
おかやまけん
[ 岡山県 ] prefecture in Chuugoku area -
おかゆ
[ 陸湯 ] (n) hot water used for cleaning up -
おせっかい
[ お節介 ] (adj-na,n) meddling/nosy/(P) -
おせじ
[ 御世辞 ] (n) flattery/compliment -
おせいぼ
[ 御歳暮 ] (n) end of the year/year-end present -
おせわになる
[ お世話になる ] (exp) to be indebted -
おせわをする
[ お世話をする ] (exp) to take care of -
おせんきん
[ 汚染菌 ] contaminant -
おせんぶっしつ
[ 汚染物質 ] (n) pollutant/contaminant -
おせんじょきょ
[ 汚染除去 ] decontamination -
おせんしゃふたんげんそく
[ 汚染者負担原則 ] (n) PPP/Polluter Pays Principle -
おせんげん
[ 汚染源 ] source of pollution -
おせんレベル
[ 汚染レベル ] (n) contamination level -
おす
[ 押す ] (v5s,vt) to push/to press/to stamp (i.e. a passport)/(P) -
おすそわけ
[ お裾分け ] (n) sharing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.