- Từ điển Nhật - Anh
おくさん
Xem thêm các từ khác
-
おくせつ
[ 臆説 ] (n) conjecture/hypothesis -
おくする
[ 臆する ] (vs-s) to fear/to feel timid -
おくめん
[ 臆面 ] (n) shy face -
おくめんもなく
[ 臆面もなく ] (adv) boldly/audaciously/impudently/unashamedly/unabashedly -
おくめんもない
[ 臆面もない ] bold/audacious/impudent/unashamed/unabashed -
おくション
[ 億ション ] (luxury) apartment -
おくれ
[ 遅れ ] (n) delay/lag/(P) -
おくればせ
[ 遅れ馳せ ] (adj-no,n) belated/eleventh-hour -
おくれげ
[ 後れ毛 ] (n) straggling hair -
おくれをとる
[ 後れを取る ] (exp) to be beaten/to be defeated -
おくれる
[ 遅れる ] (v1) to be late/to be delayed/to fall behind schedule/to be overdue/(P) -
おくり
[ 送り ] (n) seeing off/sending off/funeral -
おくりだす
[ 送り出す ] (v5s) to send out/to forward/to show (a person) out -
おくりつける
[ 送りつける ] (v1) to send -
おくりて
[ 送り手 ] (n) sender -
おくりとどける
[ 送り届ける ] (v1) to send to/to deliver/to escort (a person) home -
おくりな
[ 贈り名 ] (n) posthumous name -
おくりぬし
[ 送り主 ] sender (of a present) -
おくりび
[ 送り火 ] (n) ceremonial bonfire -
おくりがな
[ 送り仮名 ] kana written after a kanji to complete the full (usually kun) reading of the word (may inflect)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.