- Từ điển Nhật - Anh
おしべ
Xem thêm các từ khác
-
おしぼたん
[ 押し釦 ] (n) push-button -
おしぼり
[ 御絞り ] (n) wet towel (supplied at table)/hot, moistened hand towel -
おしまくる
[ 押しまくる ] (v5r) to push and push -
おしまない
[ 惜しまない ] without sparing (effort, funds, etc.)... -
おしまい
[ 御仕舞い ] (n) the end/closing/being done for -
おしみなく
[ 惜しみ無く ] without stint/freely -
おしがり
[ 押し借り ] (n) forced to borrow -
おしぜみ
[ 唖蝉 ] (n) voiceless cicada (female)/Asian cicada -
おしずし
[ 押し寿司 ] (n) sushi rice and other ingredients pressed in box or mould -
おしたてる
[ 押し立てる ] (v1) to set up/to support -
おしたおし
[ 押し倒し ] (n) oshitaoshi/(frontal) push-down/(win by) knocking down opponent by pushing him with hand(s) rested on his body -
おしたおす
[ 押し倒す ] (v5s) to push down -
おしえ
[ 押し絵 ] (n) raised cloth picture(s) -
おしえこむ
[ 教え込む ] (v5m) to train to/to give an idea to -
おしえご
[ 教え子 ] (n) student/disciple -
おしえさとす
[ 教え諭す ] (v5s) to give guidance -
おしえかた
[ 教え方 ] method of teaching/(P) -
おしえる
[ 教える ] (v1) to teach/to inform/to instruct/(P) -
おしげなく
[ 惜し気無く ] generously/unsparingly/lavishly -
おしあてる
[ 押し当てる ] (v1) to push (something) against
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.