- Từ điển Nhật - Anh
おそ
Xem thêm các từ khác
-
おそく
[ 遅く ] (adv) late -
おそくとも
[ 遅くとも ] (adv) at the latest -
おそくまでおきている
[ 遅く迄起きている ] to stay up late -
おそぢえ
[ 遅知恵 ] (n) backward or late-developing child -
おそなえ
[ お供え ] (n) an offering -
おそばん
[ 遅番 ] (n) the late shift -
おそまき
[ 遅蒔き ] (n) sowing late/lateness -
おそまきながら
[ 遅巻きながら ] starting late -
おそまつ
[ 御粗末 ] (adj-na) poor/lame/ill-prepared -
おそじも
[ 遅霜 ] (n) late spring frost -
おそざき
[ 遅咲き ] (n) late flower/late blooming/(P) -
おそい
[ 遅い ] (adj) late/slow/(P) -
おそいかかる
[ 襲い掛かる ] (v5r) to rush on/to attack/to swoop down on -
おそいせめる
[ 襲い攻める ] (v1) to array against -
おそう
[ 襲う ] (v5u) to attack/(P) -
おそうまれ
[ 遅生まれ ] (adj-no,n) born after April 1 (school entrance date) -
おそかれはやかれ
[ 遅かれ早かれ ] (adv,exp) sooner or later -
おそろしい
[ 恐ろしい ] (adj) terrible/dreadful/(P) -
おそわる
[ 教わる ] (v5r) to be taught/(P) -
おそれ
[ 恐れ ] (n) fear/horror/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.