- Từ điển Nhật - Anh
おたがいさま
Xem thêm các từ khác
-
おたおた
(adv,n) shocked speechless -
おたずねもの
[ お尋ね者 ] (n) wanted man/person sought by the police -
おたけび
[ 雄叫び ] (n) war cry/roar -
おたいらに
[ お平に ] making oneself comfortable -
おたかくとまる
[ お高く留まる ] (v5r) to assume an air of importance/to put on airs -
おためごかし
[ お為ごかし ] (n) self-aggrandizement under pretense of aiding another -
おたんじょうびおめでとうございます
[ 御誕生日おめでとうございます ] Happy Birthday -
おぎない
[ 補い ] (n) replenishment/supplement/reparation -
おぎなう
[ 補う ] (v5u) to compensate for/(P) -
おぎえぶし
[ 荻江節 ] (n) type of Japanese music -
おぞましい
[ 悍ましい ] (adj) (uk) disgusting/repulsive -
おぞうに
[ お雑煮 ] New Year dish -
おえつ
[ 嗚咽 ] (n,vs) sobbing/weeping/groaning/fit of crying -
おえらがた
[ お偉方 ] (n) superiors/dignitaries/VIPs -
おえる
[ 負える ] (v1) to be able to bear/to be able to manage -
おじき
[ 伯父貴 ] (n) uncle -
おじけ
[ 怖じ気 ] (n) fear -
おじいちゃん
[ お祖父ちゃん ] (n) (col) grandpa/grandad -
おじいさん
[ お祖父さん ] (n) grandfather/male senior-citizen/(P) -
おじさん
[ 伯父さん ] (n) (hon) (uk) middle-aged gentleman/uncle/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.