- Từ điển Nhật - Anh
おだてる
Xem thêm các từ khác
-
おだぶつ
[ お陀仏 ] (n) dying/ruining oneself -
おだいじに
[ お大事に ] (exp) take care of yourself -
おだいもく
[ 御題目 ] (n) a Nichiren prayer/(an empty) slogan -
おだわらぢょうちん
[ 小田原提灯 ] (n) (collapsible) cylindrical paper lantern -
おだわらひょうじょう
[ 小田原評定 ] (n) fruitless or inconclusive discussion -
おだやか
[ 穏やか ] (adj-na,n) calm/gentle/quiet/(P) -
おだやかなひと
[ 穏やかな人 ] mild (gentle) person -
おだやかなしょち
[ 穏やかな処置 ] reasonable step/moderate measure -
おだやかなうみ
[ 穏やかな海 ] calm sea -
おだやかなかぜ
[ 穏やかな風 ] gentle breeze -
おだやかにはなす
[ 穏やかに話す ] (exp) to talk quietly -
おち
[ 落 ] (n) joke punch line -
おちぐち
[ 落ち口 ] (n) mouth (of a river)/spout -
おちつき
[ 落ち着き ] (n) calm/composure/(P) -
おちつきはらう
[ 落ち着き払う ] (v5u) to keep cool -
おちつける
[ 落ち着ける ] (v1) to quiet/to calm down/to compose oneself -
おちついた
[ 落ち着いた ] quiet/calm/composed/(P) -
おちど
[ 落度 ] (n) fault/error/guilt -
おちのびる
[ 落延びる ] (v1) to run away/to escape safely -
おちば
[ 落葉 ] (n,vs) fallen leaves/leaf litter/defoliation/shedding leaves
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.