- Từ điển Nhật - Anh
おとぎぞうし
Xem thêm các từ khác
-
おとぎ話
[ おとぎばなし ] (n) fairy tale -
おとしぬし
[ 落とし主 ] (n) loser/owner of a lost article -
おとしばなし
[ 落とし話 ] (n) old term for rakugo -
おとしぶみ
[ 落し文 ] (n) letter dropped in the road/Japanese insect -
おとしぶた
[ 落し蓋 ] (n) wooden drop-lid for simmering -
おとしまえ
[ 落し前 ] (n) money paid to settle a fight -
おとしがみ
[ 落し紙 ] (n) toilet paper -
おとしたまご
[ 落し卵 ] (n) poached egg -
おとしあな
[ 落し穴 ] (n) pitfall/trap/pit -
おとしいれる
[ 陥れる ] (v1) to tempt/to ensnare/(P) -
おとしもの
[ 落とし物 ] (n) lost property/(P) -
おとあわせ
[ 音合せ ] (n) (musical) tuning -
おとこ
[ 男 ] (n) man/(P) -
おとこぐるい
[ 男狂い ] (n) wantoness/man-crazy -
おとこだて
[ 男伊達 ] (n) chivalrous man -
おとこっぷり
[ 男っ振り ] (n) public estimation/mans looks -
おとこっぽい
[ 男っぽい ] (adj) manly/boyish -
おとこなき
[ 男泣き ] (n) unmanly weeping -
おとこのひと
[ 男の人 ] man/(P) -
おとこのこ
[ 男の児 ] baby boy/boy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.