- Từ điển Nhật - Anh
おとり
Xem thêm các từ khác
-
おとをだす
[ 音を出す ] (exp) to produce a sound -
おとをたてる
[ 音を立てる ] (v1) to make a sound -
おとも
[ 御供 ] (n,vs) attendant/companion -
おとる
[ 劣る ] (v5r) to fall behind/to be inferior to/(P) -
おとむすこ
[ 弟息子 ] (n) younger sons -
おとむすめ
[ 弟娘 ] (n) younger daughters -
おどおど
(adv,n) coweringly/hesitantly/(P) -
おどし
[ 脅し ] (n) threat -
おどしつける
[ 脅しつける ] (v1) to threaten -
おどしもんく
[ 脅し文句 ] threatening words/(P) -
おどけぐち
[ 戯け口 ] (n) joke -
おどけばなし
[ 戯け話 ] (n) funny story -
おどけしばい
[ 戯け芝居 ] (n) comedy/burlesque -
おどけもの
[ 滑稽者 ] (n) joker/fool/trickster -
おどける
[ 戯ける ] (v1) to jest/to joke/to play the fool/to act indecently/to be silly over/to talk foolishly -
おどかし
[ 脅かし ] (n) threat -
おどかしてかねをとる
[ 威かして金を取る ] (exp) to scare money out of (a person) -
おどかす
[ 脅かす ] (v5s) to threaten/to coerce/(P) -
おどろ
[ 棘 ] (adj-na,n) briars/thicket/the bush -
おどろき
[ 驚き ] (n) surprise/astonishment/wonder/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.