- Từ điển Nhật - Anh
おどりば
Xem thêm các từ khác
-
おどりじ
[ 踊り字 ] (n) repetition of the previous character -
おどりこ
[ 踊り子 ] (n) dancer/(P) -
おどりこむ
[ 躍り込む ] (v5m) to jump into/to rush into -
おどりかかる
[ 躍り懸かる ] (v5r) to spring at or upon -
おどらされる
[ 踊らされる ] (v1) to be manipulated (lit. to be made to dance) -
おなべ
(sl) female transvestite -
おなが
[ 尾長 ] (n) azure-winged magpie -
おながどり
[ 尾長鶏 ] (n) long-tailed cock -
おながざる
[ 尾長猿 ] (n) long-tailed monkey -
おなじ
[ 同じ ] (adj-na,n) same/identical/equal/uniform/equivalent/similar/common (origin)/changeless/(P) -
おなじく
[ 同じく ] (adv,conj,vs) similarly/same (idea)/same (name) -
おなじどし
[ 同じ年 ] same age -
おなじみ
[ お馴染み ] (adj-no) familiar/well-known -
おなじよう
[ 同じよう ] (adj-na) similarly -
おなじように
[ 同じ様に ] similarly -
おなご
[ 女子 ] (n) woman/girl -
おないどし
[ 同い年 ] (n) of the same age -
おなかがすいた
[ お腹が空いた ] (exp) hungry -
おなら
(n,vs) fart/(P) -
おに
[ 鬼 ] (n) ogre/demon/\"it\" (i.e., in a game of tag)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.