- Từ điển Nhật - Anh
おにご
Xem thêm các từ khác
-
おにごっこ
[ 鬼ごっこ ] (n) game of tag/(P) -
おにいちゃん
[ 御兄ちゃん ] cute form of \"older brother\" -
おにいさん
[ お兄さん ] (n) (hon) older brother/(vocative) \"Mister?\"/(P) -
おにゆり
[ 鬼百合 ] (n) tiger lily -
おにむしゃ
[ 鬼武者 ] daredevil warrior -
おぬし
[ 御主 ] (n) you -
おね
[ 尾根 ] (n) (mountain) ridge/spur -
おねがいします
[ 御願いします ] (hon) please -
おねがいごと
[ お願い事 ] (n) request -
おねがいいたします
[ お願い致します ] (hon) please -
おねえさん
[ お姉さん ] (n) (hon) older sister/(vocative) \"Miss?\"/(P) -
おねしょ
[ 御寝小 ] (n,vs) bed-wetting -
おねしょう
[ お寝小 ] bed-wetting -
おねこ
[ 雄猫 ] (n) tomcat/male cat -
おねんね
(n,vs) bed-time (for a baby)/going bye-byes -
おの
[ 斧 ] (n) axe/hatchet -
おののく
[ 戦く ] (v5k,vi) to shake/to shudder -
おのぼりさん
[ お上り様 ] (1) countryside people/visitor from the country/(2) country bumpkin -
おのおの
[ 各各 ] each/every/either/respectively/severally -
おのおののかんがえ
[ 各の考え ] individual discretion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.