- Từ điển Nhật - Anh
おまもり
Xem thêm các từ khác
-
おまんこ
(ktb:) (n,vs) (X) (col) vagina/sexual intercourse/screw -
おまる
(n) bedpan/chamber pot -
おみき
[ 御神酒 ] (n) sacred wine or sake -
おみくじ
[ お神籤 ] (n) written oracle -
おみなえし
[ 女郎花 ] (n) patrinia (name of flower) -
おみまい
[ お見舞 ] (n) calling on someone who is ill/enquiry/(P) -
おみえになる
[ 御見えになる ] (exp) (hon) to arrive -
おみこし
[ お御輿 ] (n) portable shrine -
おみわたり
[ 御神渡り ] (n) cracks that form in the ice on Lake Suwa -
おみや
[ お宮 ] (n) Shinto shrine -
おみやまいり
[ お宮参り ] shrine visit -
おみやげ
[ お土産 ] (n) present/souvenir/(P) -
おみ籤
[ おみくじ ] (n) written oracle/(P) -
おがくず
[ 大鋸屑 ] (n) sawdust -
おがませる
[ 拝ませる ] (exp) to allow to worship/to let a person have a look -
おがみたおす
[ 拝み倒す ] (v5s) to persuade someone to consent/to entreat repeatedly/to beg/to implore/(P) -
おがわ
[ 小川 ] (n) streamlet/brook/(P) -
おがら
[ 麻幹 ] (n) hemp reed/hemp stalk -
おがむ
[ 拝む ] (v5m) to worship/to beg/to make a supplication/(P) -
おぜん
[ お膳 ] (n) (uk) four-legged tray for festive food
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.