- Từ điển Nhật - Anh
おもむく
Xem thêm các từ khác
-
おもむろに
[ 徐ろに ] (adv) slowly/gently -
おん
[ 恩 ] (n) favour/obligation/debt of gratitude/(P) -
おんきょう
[ 音響 ] (n) sound/noise/echo/acoustic(s)/(P) -
おんきょうそくしん
[ 音響測深 ] (n) echo sounding -
おんきょうがく
[ 音響学 ] (n) (the study of) acoustics -
おんきょうぎょほう
[ 音響漁法 ] (n) acoustic fishing method -
おんきょうこうか
[ 音響効果 ] sound effects/acoustics -
おんきょうせっけい
[ 音響設計 ] acoustical design -
おんきょうカプラー
[ 音響カプラー ] (n) acoustic coupler -
おんきゅう
[ 恩給 ] (n) pension/(P) -
おんくん
[ 音訓 ] (n) kanji readings/(P) -
おんくんさくいん
[ 音訓索引 ] index listing kanji by their Chinese and Japanese pronunciations -
おんそ
[ 音素 ] (n) phoneme -
おんそく
[ 音速 ] (n) speed of sound -
おんだい
[ 音大 ] (n) (abbr) college of music -
おんだん
[ 温暖 ] (adj-na,n) warmth/(P) -
おんだんぜんせん
[ 温暖前線 ] (n) a warm front -
おんだんかげんしょう
[ 温暖化現象 ] greenhouse effect -
おんち
[ 音痴 ] (adj-na,n) tone-deaf/having no ear for music/(P) -
おんちょう
[ 恩寵 ] (n) grace/favour
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.