- Từ điển Nhật - Anh
おんかい
Xem thêm các từ khác
-
おんかんきょういく
[ 音感教育 ] acoustic or auditory training -
おんせつ
[ 音節 ] (n) syllable -
おんせつしゅおん
[ 音節主音 ] syllabic -
おんせつしゅおんてきしいん
[ 音節主音的子音 ] syllabic consonant -
おんせつもじ
[ 音節文字 ] (n) syllabic character -
おんせい
[ 音声 ] (n) voice/(the concept of) sound/(P) -
おんせいきごう
[ 音声記号 ] phonetic symbol -
おんせいにゅうりょくそうち
[ 音声入力装置 ] (n) voice input unit -
おんせいひょうき
[ 音声表記 ] phonetic transcription -
おんせいがく
[ 音声学 ] (n) phonetics/(P) -
おんせいたじゅうほうそう
[ 音声多重放送 ] multiplex broadcast or transmission -
おんせいけいしき
[ 音声形式 ] phonetic form -
おんせいげんご
[ 音声言語 ] a spoken language -
おんせいあっしゅく
[ 音声圧縮 ] voice compression -
おんせん
[ 温泉 ] (n) spa/hot spring/onsen/(P) -
おんせんきょう
[ 温泉郷 ] (n) hot spring village/spa -
おんせんまち
[ 温泉町 ] hot spring resort/spa town -
おんせんか
[ 温泉華 ] (n) travertine -
おんせんりょうほう
[ 温泉療法 ] hot spring cure -
おんせんやど
[ 温泉宿 ] (n) hot-spring hotel
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
