Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

お土産

[おみやげ]

(n) present/souvenir/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お別れ

    [ おわかれ ] farewell
  • お喋り

    [ おしゃべり ] (adj-na,adj-no,n,vs) (uk) chattering/talk/idle talk/chat/chitchat/gossip/chatty/talkative/chatterbox/blabbermouth/(P)
  • お呼ばれ

    [ およばれ ] (n) being invited
  • お告

    [ おつげ ] (n) oracle/divine message
  • お告げ

    [ おつげ ] (n) oracle/revelation/divine message
  • お冠

    [ おかんむり ] (n) extreme anger
  • お冷や

    [ おひや ] (n) cold (drinking) water/cold boiled rice
  • お凸

    [ おでこ ] brow/forehead/(P)
  • お出で

    [ おいで ] (n) to come here (from old Japanese)/to come out/being in (somewhere)
  • お出でになる

    [ おいでになる ] (v5r) (hon) (uk) to be
  • お出まし

    [ おでまし ] (n) appearance/presence
  • お出掛け

    [ おでかけ ] (n) about to start out/just about to leave or go out
  • お八

    [ おやつ ] (n) (1) (uk) between meal snack/afternoon refreshment/afternoon tea/(2) mid-day snack
  • お八つ

    [ おやつ ] (n) (1) (uk) between meal snack/afternoon refreshment/afternoon tea/(2) mid-day snack/(P)
  • お先

    [ おさき ] going before/the future
  • お先に

    [ おさきに ] (adv) (1) before/previously/(2) ahead
  • お先棒

    [ おさきぼう ] (n) a person whose services are at the disposal of another
  • お兄ちゃん

    [ おにいちゃん ] cute form of \"older brother\"
  • お兄さん

    [ おにいさん ] (n) (hon) older brother/(vocative) \"Mister?\"/(P)
  • お前

    [ おまえ ] (n) (1) (fam) you (sing)/(2) presence (of a high personage)/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top