Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

お蔭で

[おかげで]

(exp) thanks to you/owing to you/because of you

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お蔭様

    [ おかげさま ] (n) (your) backing/assistance
  • お蔭様で

    [ おかげさまで ] (exp) Thanks to god/thanks to you/(P)
  • お膳

    [ おぜん ] (n) (uk) four-legged tray for festive food
  • お膳立て

    [ おぜんだて ] (n) setting the table/preparation
  • お臍

    [ おへそ ] (n) navel/belly-button
  • お腹

    [ おなか ] (n) stomach/(P)
  • お腹が空いた

    [ おなかがすいた ] (exp) hungry
  • お過ごし

    [ おすごし ] (hon) getting along
  • お達し

    [ おたっし ] (n) notice or order handed down from above/announcement/notification
  • お題目

    [ おだいもく ] (n) a Nichiren prayer/(an empty) slogan
  • お願いします

    [ おねがいします ] (hon) please
  • お願いごと

    [ おねがいごと ] (n) request
  • お願い事

    [ おねがいごと ] (n) request
  • お願い致します

    [ おねがいいたします ] (hon) please
  • お顔

    [ おかお ] your (honorable) face
  • お風呂に入る

    [ おふろにはいる ] (exp) to take a bath
  • お飾り

    [ おかざり ] (n) decorations/offerings/mere window dressing
  • お食い初め

    [ おくいぞめ ] weaning ceremony
  • お食事処

    [ おしょくじどころ ] (Japanese) restaurant
  • お餅

    [ おもち ] (uk) rice cakes/pounded mochi rice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top