- Từ điển Nhật - Anh
かいさんけん
Xem thêm các từ khác
-
かいさんせつ
[ 解散説 ] rumor of dissolution -
かいかくは
[ 改革派 ] (n) reformist -
かいかくはきょうかい
[ 改革派教会 ] (n) Reformed Churches -
かいかくしゃ
[ 改革者 ] reformer -
かいかくあん
[ 改革案 ] reform proposal -
かいかくかてい
[ 改革過程 ] reform process -
かいかくをさけぶ
[ 改革を叫ぶ ] (exp) to cry loudly for a reform -
かいかぶる
[ 買いかぶる ] (v5r) to overestimate/to make too much of/(P) -
かいかた
[ 買い方 ] (n) buyer/purchaser -
かいかしき
[ 開架式 ] making materials in a library available in open stacks -
かいかけ
[ 買い掛け ] (n) account purchase -
かいかけきん
[ 買掛金 ] (n) accounts payable -
かいかいび
[ 開会日 ] opening day -
かいかいしき
[ 開会式 ] (n) opening ceremony -
かいかいろ
[ 開回路 ] open circuit -
かいかんぶんせき
[ 開管分析 ] (n) open tube test -
かいせききかがく
[ 解析幾何学 ] analytical geometry -
かいせきだいち
[ 開析台地 ] dissected plateau -
かいせきがく
[ 解析学 ] (n) analysis -
かいせきぜん
[ 会席膳 ] (n) elaborate dinner tray
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
