- Từ điển Nhật - Anh
かいふくかのう
Xem thêm các từ khác
-
かいふくりょく
[ 回復力 ] resilience -
かいぶし
[ 蚊燻 ] (n) outdoor fire with dense smoke to repel mosquitoes -
かいぶんしょ
[ 怪文書 ] (n) objectionable literature -
かいへい
[ 皆兵 ] (n) universal conscription -
かいへいき
[ 開閉器 ] (n) a switch -
かいへいきょう
[ 開閉橋 ] drawbridge -
かいへいたい
[ 海兵隊 ] Marine Corps/Royal Marines -
かいへいえんせいいくさ
[ 海兵遠征軍 ] (n) Marine Expeditionary Force (US) -
かいへいせいど
[ 皆兵制度 ] system of universal conscription -
かいへん
[ 改変 ] (n) change/innovation/transformation -
かいほ
[ 海浦 ] (n) seaside -
かいほうく
[ 解放区 ] (n) liberated area or zone -
かいほうそう
[ 開放創 ] (n) open wound -
かいほうにおもむく
[ 快方に赴く ] (exp) to improve/to get better/to convalesce -
かいほうにむかう
[ 快方に向かう ] (exp) to improve/to get better/to convalesce -
かいほうのしんがく
[ 解放の神学 ] (n) theology of liberation -
かいほうけっかんけい
[ 開放血管系 ] (n) open blood-vascular system -
かいほうけいざい
[ 開放経済 ] an open economy -
かいほうかん
[ 解放感 ] (n) sense or feeling of freedom or liberation -
かいほうせき
[ 海泡石 ] (n) sepiolite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.