- Từ điển Nhật - Anh
かおり
Xem thêm các từ khác
-
かおよごし
[ 顔汚し ] (n) a disgrace or dishonor -
かおをつぶされる
[ 顔を潰される ] (exp) to lose face/to be put out of countenance -
かおをつぶす
[ 顔をつぶす ] (exp) to cause loss of face -
かおをたてる
[ 顔を立てる ] (v1) to save face -
かおをしかめる
[ 顔をしかめる ] (v1) to grimace/to frown -
かおをあからめる
[ 顔を赤らめる ] (exp) to change color/to blush -
かおをあわせる
[ 顔を合わせる ] (v1) to meet/to face someone -
かおもじ
[ 顔文字 ] (n) smiley (face made up of characters) -
かおん
[ 加温 ] (n,vs) heating/heat -
かおやく
[ 顔役 ] (n) influential man/boss -
かおる
[ 香る ] (v5r) to smell sweet/to be fragrant/(P) -
かおむけ
[ 顔向け ] (n) face another -
かずとり
[ 数取り ] (n) counting/a counting game -
かずにいれる
[ 数に入れる ] (v1) to count/to include in the number -
かずのこ
[ 鯑 ] (n) herring -
かずおおく
[ 数多く ] (n) in great numbers/(P) -
かずかず
[ 数々 ] (n-adv,n) many -
かずをそろえる
[ 数を揃える ] (exp) to make up the number/to have a complete set of -
かた
[ 肩 ] (n) shoulder/(P) -
かたき
[ 敵 ] (n) enemy/rival/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.