- Từ điển Nhật - Anh
かけあがる
Xem thêm các từ khác
-
かけあし
[ 駆け足 ] (n) running fast/double time/(P) -
かけあい
[ 掛け合い ] (n) negotiations -
かけあいまんざい
[ 掛け合い漫才 ] rapid-fire comic dialogue -
かけあう
[ 掛け合う ] (v5u) to negotiate with/to talk over with -
かけあわせる
[ 掛け合わせる ] (v1) to negotiate/to multiply/to cross breed -
かけあわす
[ 掛け合わす ] (v5s) to multiply/to cross breed -
かけことば
[ 懸け詞 ] (n) pun/play on words -
かけこみ
[ 駆け込み ] (n) last-minute rush/stampede -
かけこむ
[ かけ離む ] (v5m) to rush in (at the last minute)/to stampede -
かけご
[ 掛子 ] (n) nesting boxes -
かけごと
[ 賭事 ] (n) betting/gambling -
かけごえ
[ 掛け声 ] (n) yell/shout -
かけごこち
[ 掛け心地 ] feel of a chair -
かけごや
[ 掛け小屋 ] temporary theater/lean-to -
かけいのたすけ
[ 家計の扶け ] assistance in supporting a family -
かけいひ
[ 家計費 ] (n) household expenses -
かけいぼ
[ 家計簿 ] (n) household account book/(P) -
かけいず
[ 家系図 ] family tree -
かけいをしめる
[ 家計を締める ] (exp) to economize in the household -
かけうどん
[ 掛けうどん ] noodles in broth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.