- Từ điển Nhật - Anh
かざんさいせつぶつ
Xem thêm các từ khác
-
かざんかつどう
[ 火山活動 ] volcanic activity -
かざんせいじしん
[ 火山性地震 ] (n) volcanic earthquake -
かざんガス
[ 火山ガス ] (n) volcanic gas -
かざんれき
[ 火山礫 ] (n) lapilli -
かざんらい
[ 火山雷 ] (n) volcanic thunderstorm -
かざる
[ 飾る ] (v5r) to decorate/to ornament/to adorn/(P) -
かしきず
[ 花式図 ] (n) floral diagram -
かしきり
[ 貸し切り ] (n) reserved/reservation/(P) -
かしきん
[ 貸金 ] (n) loan -
かしきんこ
[ 貸し金庫 ] safety deposit box -
かしきる
[ 貸し切る ] (v5r) to reserve/to charter -
かしだおれ
[ 貸倒れ ] (n) irrecoverable debt -
かしだし
[ 貸出し ] (n,vs) lending/loaning -
かしだしきん
[ 貸し出し金 ] money given as loan -
かしだしげんど
[ 貸出し限度 ] (n) credit line -
かしだしよう
[ 貸出用 ] (n) circulation or lending (e.g. library books) -
かしだす
[ 貸し出す ] (v5s) to lend/(P) -
かしちん
[ 貸賃 ] (n) rent/charges -
かしつき
[ 加湿器 ] (n) humidifier -
かしつちし
[ 過失致死 ] (n) involuntary manslaughter/accidental homicide/negligent homicide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.