- Từ điển Nhật - Anh
かなくず
Xem thêm các từ khác
-
かなくぎ
[ 金釘 ] (n) iron nail -
かなくぎりゅう
[ 金釘流 ] (n) a scrawl/scrawled writing -
かなぐ
[ 金具 ] (n) metal fittings or fixtures/(P) -
かなぐつわ
[ 金轡 ] (n) a (metal) bit -
かなだ
[ 加奈陀 ] Canada -
かなだらい
[ 金盥 ] (n) metal basin -
かなつぼまなこ
[ 金壺眼 ] goggle eyes/round, sunken eyes/greedy look -
かなつんぼ
[ 金聾 ] (n) completely deaf -
かなづち
[ 金槌 ] (n) (iron) hammer/(P) -
かなづちあたま
[ 金槌頭 ] (n) hard-headed/stubborn -
かなづかい
[ 仮名遣い ] (n) kana orthography/syllabary spelling/(P) -
かなてこ
[ 鉄梃 ] (n) crowbar -
かなでほん
[ 仮名手本 ] Japanese kana copybook -
かなでる
[ 奏でる ] (v1) to play (an instrument)/(P) -
かなとこ
[ 鉄床 ] (n) anvil -
かなばさみ
[ 金鋏 ] (n) tongs/shears -
かなぶくろ
[ 金袋 ] moneybag -
かなぶつ
[ 金仏 ] (n) metallic Buddah/cold-blooded person -
かなぶみ
[ 仮名文 ] (n) publication in kana alone -
かなほん
[ 仮名本 ] publication in kana alone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.