- Từ điển Nhật - Anh
からふとます
Xem thêm các từ khác
-
からふかし
[ 空吹かし ] idling (of an engine) -
からぶき
[ 乾拭き ] (n) polishing with a dry cloth -
からぶり
[ 空振り ] (n,vs) striking (at something) and missing/in vain -
からへた
[ 空下手 ] (adj-na,n) be utterly lacking in ability -
からぼし
[ 乾干し ] (n) sun-dried fish or vegetables -
からぼり
[ 空堀 ] (n) dry moat -
からまつ
[ 唐松 ] (n) larch (tree) -
からまり
[ 絡まり ] entanglement -
からまる
[ 絡まる ] (v5r) to be entwined/to be involved -
からみつく
[ 絡み付く ] (v5k) to twine oneself around/to coil around/(P) -
からみあう
[ 絡み合う ] (v5u) to be(come) intertwined/to be entangled/(P) -
からがい
[ 空買い ] (n) buying on margin -
からぜき
[ 乾咳 ] (n) dry cough/hacking cough -
からおし
[ 空押し ] (n) embossing/inkless stamping -
からおけ
[ 空桶 ] pun on karaoke (empty bucket) -
からたち
[ 枳殻 ] (n) trifoliate orange -
からたけわり
[ 幹竹割り ] (n) cutting straight down/cleaving (a person) in two -
からじし
[ 唐獅子 ] (n) (artistic portrait of a) lion -
からざお
[ 殻竿 ] (n) flail -
からし
[ 芥子 ] (oK) (n) mustard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.