- Từ điển Nhật - Anh
かりほ
Xem thêm các từ khác
-
かりほうたい
[ 仮繃帯 ] (n) first-aid dressing -
かりほす
[ 刈り干す ] (v5s) to cut and dry (in the sun) -
かりま
[ 借り間 ] rented room -
かりまくら
[ 仮枕 ] (n) nap -
かりまいそう
[ 仮埋葬 ] (n) temporary burial -
かりみや
[ 仮宮 ] (n) temporary shrine -
かりがね
[ 雁金 ] (n) wild goose -
かりがねぼね
[ 雁骨 ] scapula/shoulder blade -
かりおや
[ 仮親 ] (n) adopted parents/temporarily assumed parents -
かりずまい
[ 仮住い ] (n) temporary residence -
かりずり
[ 仮刷り ] (n) proof printing -
かりた
[ 刈り田 ] (n) harvested rice field -
かりたく
[ 仮宅 ] (n) temporary dwelling -
かりたて
[ 刈り立て ] new mown/newly cut (hair) -
かりたてる
[ 駆り立てる ] (v1) to spur on -
かりたおす
[ 借り倒す ] (v5s) to evade payment -
かりぎ
[ 借り着 ] (n) borrowed clothes -
かりぎちょう
[ 仮議長 ] (n) acting chairman/acting president -
かりじ
[ 借り字 ] characters borrowed (to represent the meaning) -
かりじょうやく
[ 仮条約 ] (n) provisional treaty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.