- Từ điển Nhật - Anh
かんがえぶかい
Xem thêm các từ khác
-
かんがえこむ
[ 考え込む ] (v5m) to ponder/to brood -
かんがえごと
[ 考え事 ] (n) (deep) thinking -
かんがえかた
[ 考え方 ] (n) way of thinking/(P) -
かんがえもの
[ 考え物 ] (n) puzzle/problem -
かんがえられない
[ 考えられない ] (adj) unimaginable -
かんがえる
[ 考える ] (v1) to consider/(P) -
かんがえること
[ 考える事 ] (n) what one thinks -
かんがいようすい
[ 潅漑用水 ] irrigation water -
かんがん
[ 宦官 ] (n) eunuch -
かんぜつ
[ 冠絶 ] (n,vs) unique/unsurpassed/ranking foremost -
かんぜおん
[ 観世音 ] (n) Avalokitesvara (bodhisattva of mercy and salvation)/Kwannon/Kuan Yin -
かんぜい
[ 関税 ] (n) customs/duty/tariff/(P) -
かんぜいぼうえきいっぱんきょうてい
[ 関税貿易一般協定 ] General Agreement on Tariffs and Trade/GATT -
かんぜいじしゅけん
[ 関税自主権 ] tariff autonomy -
かんぜいじょうきょ
[ 関税譲許 ] (n) tariff binding -
かんぜいしょうへき
[ 関税障壁 ] tariff barrier -
かんぜいかいひ
[ 関税回避 ] tariff avoidance -
かんぜいわりあてせい
[ 関税割当制 ] tariff quota system -
かんぜいりつ
[ 関税率 ] tariff rate -
かんぜより
[ 勧世縒 ] twisted paper/twisted-paper string
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.