- Từ điển Nhật - Anh
かんきつるい
Xem thêm các từ khác
-
かんきのう
[ 肝機能 ] (n) liver function -
かんきこう
[ 換気口 ] vent/ventilation opening -
かんきせん
[ 換気扇 ] (n) ventilation fan/(P) -
かんきわまる
[ 感極まる ] (v5r) to be overcome with emotion -
かんきり
[ 缶切り ] (n) can opener/(P) -
かんきゃく
[ 閑却 ] (n,vs) negligence/disregard -
かんきゃくそう
[ 観客層 ] type of audience -
かんきゃくせき
[ 観客席 ] audience seating -
かんきょ
[ 閑居 ] (n) quiet and secluded life/quiet retreat/idle life -
かんきょく
[ 寒極 ] (n) a place of extreme cold -
かんきょうきじゅん
[ 環境基準 ] (n) environmental standard -
かんきょうきせい
[ 環境規制 ] (n) environmental regulation -
かんきょうだいじん
[ 環境大臣 ] (n) environment minister -
かんきょうちょう
[ 環境庁 ] Environment Agency -
かんきょうちょうちょうかん
[ 環境庁長官 ] Director General of Environment Agency -
かんきょうちょうさ
[ 環境調査 ] (n) environmental research -
かんきょうなんみん
[ 環境難民 ] (n) environmental refugee -
かんきょうはいりょしょ
[ 環境配慮書 ] environmental impact statement -
かんきょうはかい
[ 環境破壊 ] environmental destruction -
かんきょうへんか
[ 環境変化 ] environmental change
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.