- Từ điển Nhật - Anh
かんけいほうき
Xem thêm các từ khác
-
かんけいがいしゃ
[ 関係会社 ] affiliated company -
かんけいし
[ 関係詞 ] (n) relative -
かんけいしゃ
[ 関係者 ] (n) authorized people/person(s) concerned -
かんけいしょるい
[ 関係書類 ] (n) relevant documents/(all) the documents related (to the matter) -
かんけいかんちょう
[ 関係官庁 ] (n) government agencies concerned with .... -
かんげ
[ 勧化 ] (n) religious-fund soliciting/Buddhist preaching -
かんげき
[ 間隙 ] (n) gap -
かんげきひ
[ 間隙比 ] void ratio -
かんげきかい
[ 観劇会 ] (n) theater party -
かんげざい
[ 緩下剤 ] (n) laxatives -
かんげいえん
[ 歓迎宴 ] welcome party -
かんげいこ
[ 寒稽古 ] (n) mid-winter training -
かんげいかい
[ 歓迎会 ] welcome party -
かんげんはぐうじんをよろこばす
[ 甘言は偶人を喜ばす ] sweet words only please a fool (prov)/flattery works on puppets and fools -
かんげんがく
[ 管弦楽 ] (n) orchestral music/(P) -
かんげんがくだん
[ 管弦楽団 ] orchestra/(P) -
かんげんがくほう
[ 管弦楽法 ] (n) orchestration -
かんげんすれば
[ 換言すれば ] (conj,exp) in other words -
かんげやく
[ 緩下薬 ] laxative -
かんあく
[ 姦悪 ] (adj-na,n) wickedness/wicked person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.