- Từ điển Nhật - Anh
かんこく
Xem thêm các từ khác
-
かんこくそうごうかぶかしすう
[ 韓国総合株価指数 ] (n) Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) -
かんこくじん
[ 韓国人 ] Korean person -
かんこくじょう
[ 勧告状 ] letter of advice -
かんこくしゃ
[ 勧告者 ] adviser/counselor -
かんこくあん
[ 勧告案 ] recommendation -
かんこくご
[ 韓国語 ] Korean language -
かんこつだったい
[ 換骨奪胎 ] (n) an adaptation -
かんこどり
[ 閑古鳥 ] (n) a cuckoo -
かんこうきゃく
[ 観光客 ] (n) tourist -
かんこうきょく
[ 観光局 ] (n) (national) tourist bureau -
かんこうだん
[ 観光団 ] tourist party -
かんこうち
[ 観光地 ] (n) sight-seeing area -
かんこうちょう
[ 官公庁 ] (n) government administration office -
かんこうとし
[ 観光都市 ] tourist city -
かんこうとりひき
[ 慣行取引き ] usual business practices -
かんこうど
[ 感光度 ] (n) photographic sensitivity -
かんこうば
[ 勧工場 ] (n) fair/bazaar -
かんこうばい
[ 寒紅梅 ] (n) winter plum tree with reddish blossoms -
かんこうばん
[ 感光板 ] (n) sensitive or sensitized plate -
かんこうぶつ
[ 刊行物 ] (n) a publication or periodical
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.