- Từ điển Nhật - Anh
かんじとして
Xem thêm các từ khác
-
かんじとる
[ 感じ取る ] (v5r) to feel -
かんじぶんか
[ 漢字文化 ] (the so-called) kanji culture -
かんじぶんかけん
[ 漢字文化圏 ] countries which use Chinese characters -
かんじへんかん
[ 漢字変換 ] kanji conversion -
かんじざい
[ 観自在 ] Avalokitesvara (bodhisattva)/The all-compassionate (Buddhist deity) -
かんじいる
[ 感じ入る ] (v5r) to be impressed/to greatly admire -
かんじかい
[ 幹事会 ] board of governors -
かんじせいげん
[ 漢字制限 ] restrictions on the number of kanji recognized for usage -
かんじせいげんろん
[ 漢字制限論 ] the question of limiting the use of Chinese characters -
かんじゃ
[ 冠者 ] (n) young person/young servant/young man come of age (at 16) -
かんじゃく
[ 閑寂 ] (adj-na,n) quiet/tranquility/(P) -
かんじゃさま
[ 患者様 ] (medical) patient -
かんじゃをいれる
[ 患者を入れる ] (exp) to admit a patient -
かんじん
[ 姦人 ] (n) villain/scoundrel -
かんじんちょう
[ 勧進帳 ] (n) temple solicitation book -
かんじんかなめ
[ 肝心要 ] (adj-na,n) the main point -
かんじんもと
[ 勧進元 ] (n) backer/promoter -
かんじょきょく
[ 緩徐曲 ] adagio -
かんじょたい
[ 乾所帯 ] poverty-stricken household -
かんじょうだかい
[ 勘定高い ] (adj) calculating/mercenary/closefisted
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.