- Từ điển Nhật - Anh
かんむりをまげる
Xem thêm các từ khác
-
かんむりょう
[ 感無量 ] (adj-na,n) deep feeling/inexpressible feeling/filled with emotion -
かん木
[ かんぼく ] (n) bush/shrub -
かん高い
[ かんたかい ] (adj) shrill -
かや
[ 蚊帳 ] (n) mosquito net/(P) -
かやく
[ 火薬 ] (n) gunpowder/powder/(P) -
かやくこ
[ 火薬庫 ] (n) powder magazine -
かやくめし
[ 加薬飯 ] (n) boiled rice mixed with vegetables and meat or fish -
かやねずみ
[ 萱鼠 ] (n) harvest mouse -
かやば
[ 茅場 ] (n) hayfield/field of miscanthus -
かやり
[ 蚊遣り ] (n) outdoor fire with dense smoke to repel mosquitoes/mosquito-fumigation -
かゆ
[ 粥 ] (n) (rice) gruel -
かゆばら
[ 粥腹 ] (n) surviving on rice gruel -
かゆみ
[ 痒み ] (n) itch -
かゆい
[ 痒い ] (adj) itchy/itching/(P) -
かゆうごうきん
[ 可融合金 ] (n) fusible alloy -
からきし
(int) quite/utterly/(not) at all/completely -
からくち
[ 辛口 ] (n,adj-no) (1) dry taste (e.g. sake, wine)/(2) salty (taste)/(3) harsh/scathing/(P) -
からくちのさけ
[ 辛口の酒 ] dry sake -
からくじ
[ 空籤 ] (n) a blank (ticket) -
からくさ
[ 唐草 ] (n) arabesque
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.