- Từ điển Nhật - Anh
がいかくだんたい
Xem thêm các từ khác
-
がいかだて
[ 外貨建 ] (n) rate in foreign currency -
がいかつ
[ 概括 ] (n) summary/generalization/(P) -
がいかじゅんびだか
[ 外貨準備高 ] (n) foreign currency reserves -
がいかい
[ 外界 ] (n) physical world/the externals/(P) -
がいかさい
[ 外貨債 ] (n) foreign currency bonds -
がいかかくとく
[ 外貨獲得 ] acquisition of foreign currency -
がいかかんさん
[ 外貨換算 ] (n) foreign currency translation -
がいかよきん
[ 外貨預金 ] foreign currency deposit -
がいかん
[ 概観 ] (n) general view/outline -
がいせき
[ 外戚 ] (n) maternal relative -
がいせつ
[ 剴切 ] (adj-na,n) appropriateness/adequacy/aptness -
がいせつえん
[ 外接円 ] (n) circumscribed circle -
がいせい
[ 外姓 ] mothers family name -
がいせいき
[ 外性器 ] (n) external genitals -
がいせんぐん
[ 凱旋軍 ] returning victorious army -
がいせんしゃ
[ 街宣車 ] (n) (right-wing) propaganda truck -
がいせんしょうぐん
[ 凱旋将軍 ] triumphant general -
がいせんもん
[ 凱旋門 ] (n) arch of triumph -
がいすう
[ 概数 ] (n) round numbers -
がいする
[ 害する ] (vs-s) to injure/to damage/to harm/to kill/to hinder/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.