- Từ điển Nhật - Anh
がいこうこうしょう
Xem thêm các từ khác
-
がいこういいんちょう
[ 外交委員長 ] Head of the Foreign Relations Committee -
がいこういん
[ 外交員 ] (n) canvasser/door-to-door salesman -
がいこうかつどう
[ 外交活動 ] (n) diplomatic activity -
がいこうかん
[ 外交官 ] (n) diplomat/(P) -
がいこうかんほ
[ 外交官補 ] probationary diplomat -
がいこうかんけい
[ 外交関係 ] diplomatic relations -
がいこうせい
[ 外向性 ] (adj-no,n) extroversion -
がいこうせいさく
[ 外交政策 ] (n) foreign policy -
がいこうせん
[ 外航船 ] (n) ocean-going ship -
がいこうチャンネル
[ 外交チャンネル ] (n) diplomatic channel -
がいこうもんだい
[ 外交問題 ] diplomatic issue -
がいこん
[ 外婚 ] (n) exogamy -
がいご
[ 外語 ] (n) foreign language -
がいい
[ 害意 ] (n) malice -
がいいん
[ 外因 ] (n) the surface reason -
がいいんぶ
[ 外陰部 ] (n) pudenda/external genitalia -
がいいんえん
[ 外陰炎 ] (n) vulvitis -
がいさん
[ 概算 ] (n) approximation/rough estimate/(P) -
がいさんようきゅう
[ 概算要求 ] request for budgetary appropriations -
がいさんようきゅうきじゅん
[ 概算要求基準 ] (n) ceiling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.