- Từ điển Nhật - Anh
がいこくじんとうろく
Xem thêm các từ khác
-
がいこくじんとうろくほう
[ 外国人登録法 ] (n) Alien Registration Law -
がいこくじんとうろくしょうめいしょ
[ 外国人登録証明書 ] certificate of alien registration/alien registration card -
がいこくじんろうどうしゃ
[ 外国人労働者 ] (n) foreign worker -
がいこくこうろ
[ 外国航路 ] foreign route -
がいこくご
[ 外国語 ] (n) foreign language/(P) -
がいこくさい
[ 外国債 ] (n) foreign loan -
がいこくかわせ
[ 外国為替 ] foreign exchange -
がいこくかわせそうば
[ 外国為替相場 ] (n) rate of foreign exchange -
がいこくかわせぎんこう
[ 外国為替銀行 ] (n) foreign exchange bank -
がいこくかわせしじょう
[ 外国為替市場 ] (n) foreign exchange market -
がいこくかわせこうにんぎんこう
[ 外国為替公認銀行 ] (n) authorized foreign exchange bank -
がいこくかわせかんりほう
[ 外国為替管理法 ] (n) Foreign Exchange Control Law -
がいこくりょこう
[ 外国旅行 ] (n) foreign travel/overseas trip -
がいこくゆうびん
[ 外国郵便 ] mail from abroad -
がいこくゆうびんかわせ
[ 外国郵便為替 ] (n) foreign postal money order -
がいこっかく
[ 外骨格 ] (n) external skeleton -
がいこつ
[ 骸骨 ] (n) skeleton/(P) -
がいこう
[ 外港 ] (n) outer port for large city -
がいこうだん
[ 外交団 ] (n) diplomatic corps -
がいこうてき
[ 外交的 ] (adj-na) diplomatic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.